Có 1 kết quả:

堵床上 dǔ chuáng shàng ㄉㄨˇ ㄔㄨㄤˊ ㄕㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to catch an adulterous couple in the act

Bình luận 0